GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - VNINDEX - Tháng 08 / 2015

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
NT211,910,0403,558,830301.6889.36212.3
SSI14,752,05410,272,484388.02255.98132.0
BID8,538,8303,172,810189.1868.62120.6
DXG3,832,430529,92067.219.1758.0
DPM4,199,6502,435,140133.1676.0757.1
HHS4,705,4901,439,45084.5229.0655.5
DCM5,154,0801,001,93066.2812.6253.7
NCT355,14043,79040.154.9135.2
HSG3,172,6102,413,860133.78101.1632.6
BIC1,611,380309,16036.747.4529.3
HT12,659,7101,463,27059.3632.4526.9
CTD661,800397,48064.0138.4925.5
NBB1,153,950233,90027.475.6821.8
PET1,278,59028,28021.090.4520.6
HQC4,028,350160,60020.860.8420.0
VHC635,840132,08024.395.1319.3
SAM2,380,240186,51020.612.1518.5
ELC840,80077013.480.0113.5
IDI1,751,590013.00013.0
LIX305,0308,68012.540.3412.2
TMT394,74073,37014.632.5912.0
CII2,155,5001,660,88056.0644.0412.0
DGW235,01012,00011.640.5611.1
BCG690,010010.94010.9
ITC1,498,790284,00013.272.5110.8
SVC493,6301009.990.0010.0
VNE777,7705,00010.020.0710.0
CTG5,916,7505,645,180117.26108.858.4
PAC450,260148,32011.883.838.1
VND3,246,7002,782,65046.3439.426.9

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
HAG3,983,25019,140,29063.91291.17-227.3
VCB8,192,59011,804,250351.43511.53-160.1
VIC12,601,85016,652,610535.83694.76-158.9
SBT2,39010,467,8900.04148.85-148.8
KBC8,900,16019,136,300118.88245.71-126.8
PVD5,712,4609,136,840223.69340.84-117.1
KDC3,327,3905,607,730105.15171.68-66.5
HNG3,0402,421,8200.0964.49-64.4
GAS2,717,7804,278,460135.55199.87-64.3
PPC1,482,5304,488,48028.5687.22-58.7
BVH1,672,5602,859,03078.70134.47-55.8
NSC8,540539,4800.8853.51-52.6
MSN5,350,8675,792,547454.41485.87-31.5
TTF239,4901,871,3503.8931.03-27.1
JVC252,7804,263,4601.6826.56-24.9
CSM364,170982,36011.4831.33-19.8
EIB3,059,3204,617,76039.0455.33-16.3
SJD82,180559,8502.3016.10-13.8
PDR174,040880,3703.1614.52-11.4
STB3,345,9404,229,31059.6770.32-10.6
LSS12,000957,8500.119.84-9.7
VCG1,360,2002,216,28315.5725.03-9.5
SHB3,279,6904,572,60023.0632.43-9.4
IJC281,5301,291,0902.8912.24-9.4
ITA3,884,3705,434,51022.4928.89-6.4
TDH7,270250,9600.113.94-3.8
VIP114,370433,4501.174.77-3.6
ASM1,100305,3000.012.93-2.9
AGR28,600543,1800.162.77-2.6
PVT1,914,3502,135,37021.4323.63-2.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - VNINDEX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
31/08/2015 8,068,077 2,392,064 374 617 -243
28/08/2015 10,014,970 7,064,640 280 181 100
27/08/2015 11,206,500 9,371,760 252 263 -11
26/08/2015 6,669,100 14,950,430 223 401 -178
25/08/2015 13,968,397 15,556,487 420 474 -54
24/08/2015 20,390,309 13,162,579 477 374 103
21/08/2015 13,190,530 29,544,110 325 625 -300
20/08/2015 5,798,525 11,224,375 169 298 -129
19/08/2015 6,293,920 11,012,600 166 291 -125
18/08/2015 12,143,710 13,318,560 339 341 -2
17/08/2015 6,852,720 6,304,580 185 187 -2
14/08/2015 6,260,090 8,604,760 180 275 -95
13/08/2015 8,459,254 8,294,354 254 258 -4
12/08/2015 8,476,110 4,355,110 258 160 98
11/08/2015 14,868,216 7,150,756 483 298 185
10/08/2015 5,872,210 4,347,380 192 144 49
07/08/2015 5,810,920 3,891,390 187 135 52
06/08/2015 5,811,180 3,891,390 187 135 52
05/08/2015 8,451,480 6,045,590 230 209 21
04/08/2015 6,130,640 6,636,270 193 227 -34
03/08/2015 13,191,410 13,018,810 486 456 30
Tổng giá trị: -485 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc